CONTACT ME IMMEDIATELY IF YOU ENCOUNTER PROBLEMS!

Gửi Email Cho Chúng Tôi:[email protected]

Whatsapp:+86-13739610570

Tất cả danh mục

Get in touch

Tin tức

Trang chủ >  Tin tức

Các loại và sự khác biệt của lớp sơn trên cuộn dây phủ màu

Apr 30, 2025

Lớp kẽm trên cuộn kẽm mạ là một trong những chỉ số hiệu suất cốt lõi của sản phẩm, quyết định trực tiếp khả năng chống ăn mòn, tuổi thọ và phạm vi ứng dụng của sản phẩm. Dưới đây là phân tích chi tiết về tầm quan trọng của lớp kẽm:

1. Bảo vệ chống ăn mòn
Hiệu ứng rào cản: Lớp kẽm cô lập thép khỏi oxy và độ ẩm, ngăn ngừa sự oxi hóa (gỉ sét) của nền tảng sắt.

Bảo vệ anode hy sinh: Ngay cả khi lớp kẽm bị hư hại một phần, kẽm sẽ bị ăn mòn trước (bảo vệ điện hóa) để bảo vệ nền tảng khỏi sự xâm thực.

Môi trường áp dụng: Lớp kẽm càng dày, khả năng kháng ăn mòn càng mạnh trong các môi trường khắc nghiệt như độ ẩm, sương muối (khu vực ven biển) và ô nhiễm công nghiệp.

2. Tác động đến tuổi thọ sản phẩm
Độ dày của lớp kẽm có mối tương quan thuận với tuổi thọ: Ví dụ, tuổi thọ kháng ăn mòn của Z60 (lớp kẽm 60g/m²) thường dài hơn 2-3 lần so với Z20.

Cân đối kinh tế: Mặc dù lớp kẽm dày tốn kém hơn, nhưng nó có thể giảm tần suất bảo trì và thay thế, và tiết kiệm hơn về lâu dài (như mái nhà và cấu trúc cầu).

3. Yêu cầu tình huống ứng dụng
Ngành xây dựng (mái nhà, tấm tường): Yêu cầu Z120-Z275 (chống thời tiết cao).

Tấm vỏ thiết bị gia dụng (tủ lạnh, điều hòa): Z60-Z120 thường được sử dụng, cân nhắc cả tính thẩm mỹ và chống gỉ.

Phụ tùng ô tô: Tấm mạ kẽm cần phải phù hợp với quy trình phủ, và lớp kẽm thường mỏng (Z30-Z60).

Cơ sở điện lực (tháp truyền tải): Cần Z150 trở lên để đối phó với việc phơi nhiễm ngoài trời lâu dài.

4. Ảnh hưởng đến khả năng gia công
Khả năng hàn: Lớp kẽm quá dày có thể gây ra lỗ khí trong quá trình hàn, và cần điều chỉnh quy trình (chẳng hạn như hàn laser hoặc giảm độ dày của lớp kẽm).

Khả năng thành hình: Độ bám dính giữa lớp kẽm và vật liệu nền ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt trong quá trình dập và uốn (chẳng hạn như nguy cơ lớp kẽm bong tróc).

5. Tiêu chuẩn và phân loại lớp kẽm
Tiêu chuẩn quốc tế:

ISO 3575 (cấp thương mại, cấp dập, v.v.).

ASTM A653 (tiêu chuẩn Mỹ, chẳng hạn như G60, G90, đơn vị oz⁄ft²).

Mã lớp kẽm:

DX51D+Z60: sử dụng phổ thông, lớp kẽm 60g/m² (hai mặt).

DX53D+ZF80: dành cho việc dập sâu, lớp hợp kim kẽm-sắt 80g/m².

6. Lựa chọn quy trình lớp kẽm
Mạ kẽm nhúng nóng (HDG): chi phí thấp, lớp kẽm dày hơn (thường là 10-50μm), phù hợp cho bảo vệ chống ăn mòn nặng.

Tẩy điện (EG): lớp kẽm mỏng (3-20μm), bề mặt đều, phù hợp cho gia công chính xác.

Lớp phủ hợp kim kẽm (như Zn-Al, Zn-Mg): cải thiện thêm khả năng chống ăn mòn (cao hơn 2-4 lần so với lớp kẽm thuần).

7. Nguy cơ khuyết tật chất lượng
Bong tróc lớp kẽm: do độ sạch của vật liệu nền không đủ hoặc vấn đề trong quá trình.

Hoa kẽm không đều: ảnh hưởng đến ngoại hình (chẳng hạn như bảng điều khiển thiết bị gia dụng yêu cầu không có hoa kẽm hoặc hoa kẽm nhỏ).

Rỉ trắng: được gây ra bởi nước ngưng tụ trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ, cần phải xử lý bằng dầu hoặc mạ crôm.

Tóm tắt
Lớp kẽm là yếu tố quyết định hiệu suất của cuộn kẽm mạ, và cần được lựa chọn toàn diện dựa trên tình huống ứng dụng, ngân sách chi phí và yêu cầu chế biến. Ví dụ:

Cấu trúc xây dựng: ưu tiên lớp kẽm dày (Z180 trở lên).

Vỏ thiết bị gia dụng: cân bằng giữa độ bám dính của lớp kẽm và lớp phủ bề mặt (Z60-Z100).

Tấm thép ô tô: sử dụng mạ hợp kim hoặc quy trình composite (chẳng hạn như mạ kẽm + phốt phát hóa).

Việc chọn lựa lớp kẽm một cách hợp lý có thể cải thiện đáng kể tính cạnh tranh của sản phẩm và tránh được rủi ro thiết kế quá mức hoặc bảo vệ không đủ.

Các loại và sự khác biệt của lớp sơn cuộn thép phủ màu
Các loại và tính năng của lớp sơn cuộn thép phủ màu (thép tấm phủ màu trước)直接影响 đến ngoại hình, độ bền và tình huống ứng dụng. Dưới đây là phân tích chi tiết về các loại lớp sơn phổ biến và những điểm khác biệt chính:

1. Phân loại theo vật liệu gốc nhựa

1. Polyester (PE, Polyester)

Tính năng:

Chi phí thấp, nhiều màu sắc, tính linh hoạt tốt (hiệu suất uốn T tốt).

Khả năng kháng thời tiết trung bình, phù hợp cho môi trường trong nhà hoặc khí hậu ôn hòa.

Ứng dụng điển hình:

Các tấm thiết bị gia dụng (như máy giặt, vỏ điều hòa), vách ngăn trong nhà và vật liệu xây dựng thông thường.

Độ bền:

Tuổi thọ khoảng 5-8 năm (ngoài trời), dễ bị bột hóa dưới tác động của tia UV.

2. Polyester được sửa đổi bằng silicone (SMP, Siliconized Polyester)

Tính năng:

Thêm resin silicone vào polyester cải thiện khả năng kháng thời tiết (kháng tia UV) và khả năng chịu nhiệt (lên đến 120°C).

Có độ cứng cao, nhưng độ linh hoạt slightly thấp hơn so với polyester thuần.

Ứng dụng điển hình:

Mái nhà/xưởng (khu vực ăn mòn trung bình và thấp), cửa garage.

Độ bền:

Tuổi thọ ngoài trời khoảng 8-12 năm.

3. Polyester Độ Bền Cao (HDP, High Durability Polyester)

Tính năng:

Qua việc tối ưu hóa cấu trúc phân tử, khả năng kháng thời tiết gần bằng với fluorocarbon (PVDF), và chi phí thấp hơn PVDF.

Khả năng chống bột hóa và giữ màu xuất sắc (sai lệch màu sau 10 năm ΔE<5).

Ứng dụng điển hình:

Tường chắn tòa nhà cao cấp, tấm nền pin mặt trời.

4. Fluorocarbon (PVDF, Polyvinylidene Fluoride)
Tính năng:

Chứa hơn 70% nhựa PVDF, và có khả năng chống thời tiết mạnh (chống tia UV, mưa axit, sương muối).

Khả năng chống mài mòn tốt và tự làm sạch, nhưng chi phí cao, ít lựa chọn màu sắc (chủ yếu là màu kim loại).

Ứng dụng điển hình:

Công trình mang tính biểu tượng (như sân bay, sân vận động), khu vực ven biển hoặc bị ô nhiễm công nghiệp.

Độ bền:

Tuổi thọ ngoài trời 20-30 năm, giữ màu (15 năm ΔE <2).

5. Polyurethane (PU, Polyurethane)
Tính năng:

Khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn hóa học xuất sắc, thường được sử dụng trong các loại lớp phủ chức năng.

Khả năng chống thời tiết nằm giữa polyester và PVDF.

Ứng dụng điển hình:

Các nhà máy công nghiệp, thiết bị làm lạnh, thiết bị y tế.

6. Acrylic
Tính năng:

Bảo vệ môi trường (chứa ít VOC), bám dính tốt, nhưng khả năng chống thời tiết kém.

Ứng dụng điển hình:

Tấm trang trí nội thất, veneer đồ gỗ.

2. Phân loại theo cấu trúc lớp phủ

1. Hai lớp sơn hai lần nung (2/2)

Cấu trúc: lớp lót + lớp hoàn thiện (mỗi lớp được làm cứng riêng biệt).

Ưu điểm: lớp phủ đều và độ ổn định màu sắc tốt.

Ứng dụng: các tấm phủ màu phổ biến nhất (chẳng hạn như PE, SMP).

2. Ba lớp ba nung (3/3)

Cấu trúc: sơn lót + sơn trung gian + sơn mặt (hoặc sơn lót + sơn mặt + vecni bảo vệ).

Ưu điểm: khả năng kháng ăn mòn được tăng cường (sơn lót chứa crôm/không chứa crôm với quá trình bị động hóa), khả năng kháng thời tiết (vecni chống tia UV).

Ứng dụng: lớp phủ PVDF cao cấp, môi trường khắc nghiệt (chẳng hạn như nhà máy hóa chất).

3. So sánh hiệu suất chính
Loại phim sơn Khả năng kháng thời tiết Khả năng chống mài mòn Độ linh hoạt Chi phí Môi trường áp dụng
PE ★★☆ ★★☆ ★★★ Thấp Trong nhà/môi trường khí hậu ôn hòa
SMP ★★★ ★★☆ ★★☆ Trung-bajo Công trình ngoài trời thông thường
HDP ★★★★ ★★★ ★★★ Trung-cao Công trình yêu cầu trung-cao
PVDF ★★★★★ ★★★★ ★★☆ Cao Khí hậu/nhà landmark
PU ★★★☆ ★★★★ ★★☆ Trung bình - cao Cảnh công nghiệp chống mài mòn
4. Lớp phủ chức năng đặc biệt
Lớp phủ tự làm sạch:

Thêm vật liệu quang xúc tác (như TiO₂) để phân hủy chất hữu cơ trên bề mặt, phù hợp cho các tòa nhà đô thị.

Lớp phủ kháng khuẩn:

Chứa ion bạc, được sử dụng trong bệnh viện và nhà máy thực phẩm.

Lớp phủ cách nhiệt/lớp giữ nhiệt:

Phản xạ tia hồng ngoại (như màu tấm lợp mái mát) để giảm tiêu thụ năng lượng của tòa nhà.

5. Đề xuất lựa chọn
Lĩnh vực kiến trúc:

Dân dụng thông thường: SMP hoặc HDP (hiệu suất chi phí cao).

Tường chắn kính cao cấp: PVDF (miễn bảo trì trong thời gian dài).

Lĩnh vực gia dụng:

Ưu tiên ngoại hình: PE (rực rỡ), HDP (bền bỉ).

Lĩnh vực công nghiệp:

Kháng ăn mòn hóa học: PU hoặc PVDF + lớp phủ dày.

6. Các vấn đề chất lượng phổ biến
Bột hóa: Sự xuống cấp bề mặt lớp phủ PE sau thời gian tiếp xúc lâu dài.

Phai màu: Tia UV gây phân hủypigment (PVDF có tác động ít nhất).

Bong tróc: Độ bám dính của lớp lót không đủ hoặc xử lý bề mặt nền không tốt.

Việc lựa chọn hợp lý lớp sơn cần cân bằng giữa chi phí, yêu cầu môi trường và công nghệ chế tạo (chẳng hạn như uốn cong cần sử dụng lớp sơn có độ linh hoạt cao). Ví dụ, các tòa nhà ở khu vực ven biển nên ưu tiên PVDF, trong khi mái kho có thể sử dụng SMP để giảm chi phí.

WhatsApp Whatsapp Email Email WeChat WeChat
WeChat