
1. Cấp độ xử lý bề mặt thép không gỉ
Cấp độ xử lý bề mặt thép không gỉ thường đạt được thông qua các quy trình xử lý khác nhau, chủ yếu bao gồm những loại sau:
1. NO.1 (bề mặt gốc)
Quy trình xử lý: xử lý nhiệt và tẩy axit sau khi cán nóng.
Đặc điểm: Bề mặt tương đối thô, thường được sử dụng cho vật liệu dày hơn (2.0MM-8.0MM).
Ứng dụng: Chủ yếu dùng cho bồn công nghiệp, thiết bị công nghiệp hóa học, v.v.
2. NO.2D (bề mặt mờ)
Quy trình xử lý: xử lý nhiệt và tẩy axit sau khi cán nguội.
Đặc điểm: Vật liệu mềm và bề mặt màu trắng bạc.
Ứng dụng: Phù hợp cho việc dập sâu, như linh kiện ô tô, ống nước, v.v.
3. NO.2B (bề mặt bóng mờ)
Quy trình xử lý: xử lý nhiệt, tẩy axit sau khi cán nguội, sau đó cán tinh.
Đặc điểm: Bề mặt nhẵn, có độ sáng vừa phải, dễ mài lại.
Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi, chẳng hạn như đồ dùng nhà bếp, vật liệu xây dựng, v.v.
4. NO.3 (cát thô)
Quy trình xử lý: Mài bằng băng mài 100-120.
Đặc điểm: Có độ bóng tốt hơn và hạt thô không liên tục.
Ứng dụng: Dùng làm vật liệu trang trí nội ngoại thất cho kiến trúc, sản phẩm điện tử và thiết bị nhà bếp, v.v.
5. NO.4 (cát mịn)
Quy trình xử lý: Mài bằng băng mài có kích thước hạt 150-180.
Đặc điểm: Có độ bóng tốt hơn và hạt thô không liên tục, các đường sọc mảnh hơn so với NO.3.
Ứng dụng: Được sử dụng cho bồn tắm, vật liệu trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng, sản phẩm điện tử, thiết bị nhà bếp và thiết bị thực phẩm, v.v.
6. #320
Quy trình xử lý: Mài bằng băng mài có kích thước hạt 320.
Đặc điểm: Có độ bóng tốt hơn và hạt thô không liên tục, các đường vân mịn hơn so với NO.4.
Ứng dụng: Cũng thích hợp cho bồn tắm, vật liệu trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng, sản phẩm điện tử, thiết bị nhà bếp và thiết bị thực phẩm, v.v.
7. HL (bề mặt lông)
Quy trình xử lý: NO.4 được mài liên tục bằng băng đánh bóng có kích thước hạt phù hợp để tạo ra hoa văn mài.
Đặc điểm: Có hoa văn mài trên bề mặt với hiệu ứng bán nhám.
Ứng dụng: Chủ yếu được sử dụng cho trang trí kiến trúc, như thang máy, cửa và tấm panel của công trình xây dựng.
8. BA (bề mặt sáng)
Quy trình xử lý: Tẩy trắng sau khi cán nguội và làm mịn.
Đặc điểm: Bề mặt bóng loáng và độ phản chiếu cao, giống như bề mặt gương.
Ứng dụng: Được sử dụng cho thiết bị gia dụng, gương, thiết bị nhà bếp, vật liệu trang trí, v.v.
2. Quy trình xử lý bề mặt đặc biệt
Ngoài các cấp độ xử lý thông thường được đề cập ở trên, thép không gỉ cũng có thể đạt được các ngoại hình và tính năng khác nhau thông qua các quy trình xử lý bề mặt đặc biệt khác, chẳng hạn như:
1. Chải (làm xước): Hình thành các đường thẳng trên bề mặt thép không gỉ bằng cách ma sát cơ học để tăng cường hiệu ứng trang trí.
2. Xử lý gương: Làm bóng bề mặt thép không gỉ bằng thiết bị đánh bóng và mài để đạt được hiệu ứng bề mặt sáng bóng, thường được sử dụng trong trang trí cao cấp.
3. Mạ titan: Hình thành lớp phim ion của hợp chất titan/zirconium trên bề mặt thép không gỉ để cải thiện khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ.
4. Phun cát (shot peening): Sử dụng không khí nén để phun vật liệu phun với tốc độ cao lên bề mặt thép không gỉ để tạo hiệu ứng trang trí độc đáo.
5. Điêu khắc: Tạo hoa văn hoặc chữ trên bề mặt thép không gỉ bằng phương pháp ăn mòn hóa học.
3. Tổng quan về ứng dụng
Thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, chịu nhiệt cao, chống mài mòn và các đặc tính khác. Các tấm thép không gỉ với các cấp độ gia công và quy trình xử lý bề mặt khác nhau được sử dụng rộng rãi trong trang trí kiến trúc, nội thất nhà bếp, thiết bị hóa học, chế biến thực phẩm, sản xuất ô tô, thiết bị điện tử và các lĩnh vực khác dựa trên vẻ ngoài và đặc điểm hiệu suất độc đáo của chúng. Khi chọn thép không gỉ, cần lựa chọn cấp độ gia công và quy trình xử lý bề mặt phù hợp theo nhu cầu cụ thể và môi trường sử dụng.