CONTACT ME IMMEDIATELY IF YOU ENCOUNTER PROBLEMS!

Gửi Email Cho Chúng Tôi:[email protected]

Whatsapp:+86-13739610570

Tất cả danh mục

Get in touch

Thanh thép không gỉ

Trang chủ >  Sản Phẩm >  Thép không gỉ >  Thanh thép không gỉ

304/304l thép không gỉ

304/304l thép không gỉ

Whatsapp:+86-13739610570

Email:[email protected]

  • Tổng quan
  • Sản phẩm được đề xuất
Tên Thương Hiệu: Guoyin
Số hiệu sản phẩm: 304/304l thép không gỉ
Chứng nhận: ISO;CE
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 3
Chi tiết đóng gói: Giấy chống thấm nước + kệ gỗ hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Thời gian giao hàng: 7-15 ngày
Điều khoản thanh toán: T⁄T hoặc L⁄C thanh toán ngay.


Chi tiết nhanh

vật liệu 304 là một loại tiêu biểu của thép không gỉ với đặc tính vật liệu xuất sắc: vật liệu đạt tiêu chuẩn quốc gia, các thành phần hóa học và đặc tính cơ học đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia, cấu trúc kín, không lỗ hổng, không bong bóng, vật liệu ổn định, hiệu suất vượt trội, và khả năng chống rỉ mạnh. Hiện nay, đây là loại thép không gỉ đa dụng nhất.

thép không gỉ 304 là một loại thép đa dụng được sử dụng rộng rãi để chế tạo thiết bị và bộ phận cần có các đặc tính tổng hợp tốt (chống ăn mòn và khả năng định hình).

thép không gỉ 304 là một loại thép không gỉ được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM của Mỹ. 304 tương đương với thép không gỉ GB 0Cr19Ni9 (0Cr18Ni9).


Thông số kỹ thuật
Tên Sản phẩm 304/304l thép không gỉ
LOẠI Thanh thép
Đường kính ngoài Thanh tròn 4mm-500mm
Thanh lục giác 18mm-57mm (11/16″ đến 2-3/4″)
Thanh vuông 18mm-47mm (11/16″ đến 1-3/4″)
Thép phẳng 1/2 "đến 10", Độ dày: 2mm-150mm, Có thể cung cấp theo yêu cầu tùy chỉnh
Chiều dài 1-6 mét, Chiều dài có thể tùy chỉnh
Tiêu chuẩn ASTM, AISI, JIS, GB, DIN, EN, v.v.
Bề mặt Màu đen, Bề mặt đánh bóng sáng, Xử lý thô, Mặt mờ, Loại số 4. BA, v.v.
Phạm vi ứng dụng Các thanh thép không gỉ được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như đóng tàu, Quốc phòng, Ô tô, Dệt may, Giấy và bột giấy, Sản xuất, Xi măng, Thiết bị khai thác đất nặng và xây dựng, v.v.


Đặc tính cơ học
Độ bền kéo Kb (MPa) Độ bền nén σ0.2 (MPa) Tỷ lệ dãn dài D5 (%) Độ cứng
≥515 ≥205 ≥ 40 ≤ 187HB;≤ 90HRB;≤ 200HV


Hiệu suất thể chất
Độ dày (g/cm³) Chiều môđun đàn hồi (Gpa) Hệ số giãn nở nhiệt(10-6⁄°C) Hệ số dẫn nhiệt(W⁄m*K) Điện trở suất (ΜΩ. cm)
7.99 193 16.0 16.2 74


Thành phần hóa học
C Mn CR Ni S C Mo Ti
≤ 0.08 ≤1,0 ≤ 2.0 16.0~18.0 10.0~14.0 ≤ 0.03 ≤ 0.045 2.0~3.0 0.5~0.7


WhatsApp Whatsapp Email Email WeChat WeChat
WeChat